Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下一代

Pinyin: xià yī dài

Meanings: Thế hệ tiếp theo, con cháu., Next generation, offspring.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 卜, 亻, 弋

Grammar: Mang ý nghĩa lâu dài, thường được dùng trong các bài phát biểu hoặc tuyên bố chính thức.

Example: 我们必须为下一代创造更好的未来。

Example pinyin: wǒ men bì xū wèi xià yí dài chuàng zào gèng hǎo de wèi lái 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ tiếp theo.

下一代
xià yī dài
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế hệ tiếp theo, con cháu.

Next generation, offspring.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...