Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上岗
Pinyin: shàng gǎng
Meanings: Đi vào vị trí làm việc, bắt đầu ca làm, To start work, to begin a shift
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺊, 一, 冈, 山
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong môi trường lao động.
Example: 新员工今天上岗。
Example pinyin: xīn yuán gōng jīn tiān shàng gǎng 。
Tiếng Việt: Nhân viên mới hôm nay bắt đầu ca làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào vị trí làm việc, bắt đầu ca làm
Nghĩa phụ
English
To start work, to begin a shift
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!