Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一锅粥

Pinyin: yī guō zhōu

Meanings: Một nồi cháo., A pot of porridge.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 呙, 钅, 弓, 米

Grammar: Là cụm danh từ thông thường, dùng để chỉ vật cụ thể.

Example: 妈妈煮了一锅粥。

Example pinyin: mā ma zhǔ le yì guō zhōu 。

Tiếng Việt: Mẹ nấu một nồi cháo.

一锅粥
yī guō zhōu
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nồi cháo.

A pot of porridge.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...