Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上司
Pinyin: shàng sī
Meanings: Cấp trên, người quản lý, lãnh đạo, Superior, boss, manager., ①上级。[例]首先去见他的顶头上司。*②高级官吏。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: ⺊, 一, 𠃌
Chinese meaning: ①上级。[例]首先去见他的顶头上司。*②高级官吏。
Example: 我的上司很严格。
Example pinyin: wǒ de shàng sī hěn yán gé 。
Tiếng Việt: Cấp trên của tôi rất nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp trên, người quản lý, lãnh đạo
Nghĩa phụ
English
Superior, boss, manager.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上级。首先去见他的顶头上司
高级官吏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!