Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上头

Pinyin: shàng tou

Meanings: Phía trên, trên đầu, Above, on top, ①旧指女子出嫁时将头发拢上去结成发髻。这种习俗称为上头,又叫及笄。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: ⺊, 一, 头

Chinese meaning: ①旧指女子出嫁时将头发拢上去结成发髻。这种习俗称为上头,又叫及笄。

Grammar: Danh từ hoặc phó từ, dùng để chỉ vị trí cao hơn so với một đối tượng khác.

Example: 书在桌子的上头。

Example pinyin: shū zài zhuō zi de shàng tóu 。

Tiếng Việt: Cuốn sách nằm phía trên bàn.

上头
shàng tou
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía trên, trên đầu

Above, on top

旧指女子出嫁时将头发拢上去结成发髻。这种习俗称为上头,又叫及笄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上头 (shàng tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung