Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 571 đến 600 của 2390 tổng từ

品行
pǐn xíng
Phẩm hạnh, hành vi đạo đức của một người...
哄堂大笑
hōng táng dà xiào
Cả đám cười vỡ bụng, cười rộ lên.
哆嗦
duō suo
Run rẩy, co giật do lạnh hoặc sợ hãi.
响应
xiǎng yìng
Phản hồi, hưởng ứng, đáp lại một hành độ...
响起
xiǎng qǐ
Vang lên, cất tiếng (âm thanh bắt đầu ph...
āi
Từ cảm thán biểu lộ sự ngạc nhiên, tiếc ...
哎呀
āiyā
Từ cảm thán biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc t...
Khàn giọng, câm, không thể nói được.
哗变
huá biàn
Bạo loạn, nổi dậy
哗然
huá rán
Ồn ào, xôn xao
ò
Ồ, à (dùng để biểu thị sự hiểu ra hoặc n...
哪知道
nǎ zhīdào
Làm sao biết được, ai ngờ được (biểu hiệ...
hēng
Âm thanh biểu lộ thái độ khinh thường, k...
售价
shòu jià
Giá bán
售票
shòu piào
Bán vé
wéi
Chỉ có, duy nhất. Thường dùng để nhấn mạ...
唯独
wéi dú
Chỉ có, riêng mình... Thường dùng để nhấ...
啦啦队
lā lā duì
Đội cổ vũ
shàn
Tốt, thiện; cũng có thể hiểu là điều tốt...
chuǎn
Thở gấp (do mệt hoặc khó thở)
喜事
xǐ shì
Việc vui, tin mừng
喜出望外
xǐ chū wàng wài
Vui mừng khôn xiết, ngoài mong đợi
喜好
xǐ hào
Sở thích, niềm yêu thích
喜怒哀乐
xǐ nù āi lè
Vui, giận, buồn, vui (tứ trạng thái cảm ...
喜悦
xǐ yuè
Niềm vui, sự vui mừng
喜洋洋
xǐ yáng yáng
Tràn đầy niềm vui, phấn khởi
嗅觉
xiù jué
Khứu giác (giác quan nhận biết mùi hương...
嗓子
sǎngzi
Cổ họng, giọng nói
嘉年华
jiā nián huá
Liên hoan, lễ hội vui chơi giải trí.
嘱咐
zhǔ fù
Nhắn nhủ, dặn dò

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...