Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 571 đến 600 của 2436 tổng từ

和尚
héshàng
Sư thầy, nhà sư
和平共处
hépíng gòngchǔ
Cùng tồn tại hòa bình
和气
héqi
Hiền hòa, ôn hòa
和睦
hémù
Hòa thuận, thân thiện
和解
héjiě
Hòa giải, giảng hòa
咧嘴
liě zuǐ
Cười toe toét, há miệng rộng ra.
咽喉
yān hóu
Cổ họng, phần nối giữa miệng và thực quả...
品行
pǐn xíng
Phẩm chất đạo đức, hành vi ứng xử của mộ...
哄堂大笑
hōng táng dà xiào
Mọi người cùng cười phá lên.
哆嗦
duō suo
Rung rẩy, run lẩy bẩy vì lạnh hoặc sợ hã...
响应
xiǎng yìng
Đáp lại, hưởng ứng lời kêu gọi hoặc hành...
响起
xiǎng qǐ
Vang lên, cất tiếng (âm thanh bắt đầu ph...
āi
Thán từ thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, tiế...
哎呀
āi yā
Từ cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, đau ...
哎呀
āiyā
Từ cảm thán biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc t...
Khàn/không thể phát âm được, câm
哗变
huá biàn
Nổi loạn, bạo loạn trong hàng ngũ quân đ...
哗然
huá rán
Âm thanh ồn ào, hỗn loạn; cũng chỉ sự xô...
ò
Ồ, à, biểu thị sự hiểu biết hoặc ngạc nh...
哪知道
nǎ zhīdào
Làm sao biết được, ai ngờ được (biểu hiệ...
hēng
Tiếng hừ mũi, biểu thị sự không hài lòng...
售价
shòu jià
Giá bán.
售票
shòu piào
Bán vé
wéi
Chỉ, duy nhất; bởi vì
唯独
wéi dú
Chỉ có, duy nhất.
啦啦队
lā lā duì
Đội cổ vũ
shàn
Tốt, thiện lương; việc tốt
chuǎn
Thở hổn hển, thở gấp (thường do mệt hoặc...
喜事
xǐ shì
Việc vui, tin mừng (như đám cưới, sinh c...
喜出望外
xǐ chū wàng wài
Vui mừng ngoài mong đợi

Hiển thị 571 đến 600 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...