Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品行
Pinyin: pǐn xíng
Meanings: Phẩm chất đạo đức, hành vi ứng xử của một người., Moral character, behavior of a person., ①人品德性。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 吅, 亍, 彳
Chinese meaning: ①人品德性。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để nói về đạo đức hoặc hành vi của con người.
Example: 他的品行很好。
Example pinyin: tā de pǐn xíng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Phẩm chất đạo đức của anh ấy rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẩm chất đạo đức, hành vi ứng xử của một người.
Nghĩa phụ
English
Moral character, behavior of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人品德性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!