Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 售票

Pinyin: shòu piào

Meanings: Bán vé, To sell tickets.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 隹, 示, 覀

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển hoặc giải trí.

Example: 火车站正在售票。

Example pinyin: huǒ chē zhàn zhèng zài shòu piào 。

Tiếng Việt: Ga tàu đang bán vé.

售票
shòu piào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán vé

To sell tickets.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

售票 (shòu piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung