Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 售价

Pinyin: shòu jià

Meanings: Giá bán., Selling price., ①卖货价格。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 隹, 亻, 介

Chinese meaning: ①卖货价格。

Grammar: Là danh từ thường kết hợp với số lượng cụ thể.

Example: 这台电脑的售价是5000元。

Example pinyin: zhè tái diàn nǎo de shòu jià shì 5 0 0 0 yuán 。

Tiếng Việt: Giá bán của chiếc máy tính này là 5000 nhân dân tệ.

售价
shòu jià
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá bán.

Selling price.

卖货价格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

售价 (shòu jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung