Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 唯独

Pinyin: wéi dú

Meanings: Chỉ có, duy nhất., Only, solely., ①具有在其他人中所不能找到的根本特点的。*②排除任何他人或他物的;再没有别的人或别的东西的。[例]唯独他到达了。*③单单;只有。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 隹, 犭, 虫

Chinese meaning: ①具有在其他人中所不能找到的根本特点的。*②排除任何他人或他物的;再没有别的人或别的东西的。[例]唯独他到达了。*③单单;只有。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc ngoại lệ trong một nhóm.

Example: 大家都去了,唯独他没去。

Example pinyin: dà jiā dōu qù le , wéi dú tā méi qù 。

Tiếng Việt: Mọi người đều đi rồi, chỉ có anh ấy là chưa đi.

唯独
wéi dú
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ có, duy nhất.

Only, solely.

具有在其他人中所不能找到的根本特点的

排除任何他人或他物的;再没有别的人或别的东西的。唯独他到达了

单单;只有

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唯独 (wéi dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung