Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哪知道

Pinyin: nǎ zhīdào

Meanings: Làm sao biết được, ai ngờ được (biểu hiện sự ngạc nhiên hoặc ngoài dự đoán), How could I know, who would have thought (expressing surprise or unexpectedness).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 29

Radicals: 口, 那, 矢, 辶, 首

Grammar: Thường xuất hiện trong câu cảm thán hoặc biểu lộ sự bất ngờ.

Example: 我哪知道他会这么做!

Example pinyin: wǒ nǎ zhī dào tā huì zhè me zuò !

Tiếng Việt: Tôi làm sao biết anh ta sẽ làm như vậy!

哪知道
nǎ zhīdào
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm sao biết được, ai ngờ được (biểu hiện sự ngạc nhiên hoặc ngoài dự đoán)

How could I know, who would have thought (expressing surprise or unexpectedness).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哪知道 (nǎ zhīdào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung