Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哎呀

Pinyin: āi yā

Meanings: Từ cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, đau đớn hoặc tiếc nuối., An exclamation expressing surprise, pain, or regret., ①表示惊讶或赞叹。[例]哎呀!你长得这么高啦!*②表示惊恐。[例]哎呀!爸爸,妈妈的心脏病又发作啦。*③表示着急。[例]哎呀,开车了,她还没有来。*④表示疑惑。[例]哎呀!这是什么事儿啊?*⑤表示出乎意料。[例]哎呀!竟然在这里碰上了你。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thán từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 艾, 牙

Chinese meaning: ①表示惊讶或赞叹。[例]哎呀!你长得这么高啦!*②表示惊恐。[例]哎呀!爸爸,妈妈的心脏病又发作啦。*③表示着急。[例]哎呀,开车了,她还没有来。*④表示疑惑。[例]哎呀!这是什么事儿啊?*⑤表示出乎意料。[例]哎呀!竟然在这里碰上了你。

Grammar: Thường được dùng ở đầu câu để biểu đạt cảm xúc mạnh.

Example: 哎呀,我忘带钥匙了!

Example pinyin: āi yā , wǒ wàng dài yào shi le !

Tiếng Việt: Ôi, tôi quên mang chìa khóa!

哎呀
āi yā
HSK 7thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, đau đớn hoặc tiếc nuối.

An exclamation expressing surprise, pain, or regret.

表示惊讶或赞叹。哎呀!你长得这么高啦!

表示惊恐。哎呀!爸爸,妈妈的心脏病又发作啦

表示着急。哎呀,开车了,她还没有来

表示疑惑。哎呀!这是什么事儿啊?

表示出乎意料。哎呀!竟然在这里碰上了你

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哎呀 (āi yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung