Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 响起
Pinyin: xiǎng qǐ
Meanings: Vang lên, cất tiếng (âm thanh bắt đầu phát ra), To ring out, to sound (when a sound begins)
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 向, 巳, 走
Grammar: Thường được dùng ở dạng bị động hoặc kết hợp với các danh từ biểu thị âm thanh.
Example: 突然响起一阵雷声。
Example pinyin: tū rán xiǎng qǐ yí zhèn léi shēng 。
Tiếng Việt: Đột nhiên vang lên một tiếng sấm.

📷 Golden Halo Angel Ring được cô lập trên nền trắng tinh khiết với khái niệm vinh quang. Trang phục của thiên thần hoặc thánh nhẫn trang trí kết xuất 3D thực tế. ( Đường dẫn cắt )
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vang lên, cất tiếng (âm thanh bắt đầu phát ra)
Nghĩa phụ
English
To ring out, to sound (when a sound begins)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
