Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 响起
Pinyin: xiǎng qǐ
Meanings: Vang lên, cất tiếng (âm thanh bắt đầu phát ra), To ring out, to sound (when a sound begins)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 向, 巳, 走
Grammar: Thường được dùng ở dạng bị động hoặc kết hợp với các danh từ biểu thị âm thanh.
Example: 突然响起一阵雷声。
Example pinyin: tū rán xiǎng qǐ yí zhèn léi shēng 。
Tiếng Việt: Đột nhiên vang lên một tiếng sấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vang lên, cất tiếng (âm thanh bắt đầu phát ra)
Nghĩa phụ
English
To ring out, to sound (when a sound begins)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!