Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和尚

Pinyin: hé shàng

Meanings: Sư thầy (nam tu sĩ Phật giáo), Buddhist monk, ①佛教中出家修行的男教徒。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 禾, ⺌, 冋

Chinese meaning: ①佛教中出家修行的男教徒。

Example: 那位和尚很有智慧。

Example pinyin: nà wèi hé shàng hěn yǒu zhì huì 。

Tiếng Việt: Vị sư thầy đó rất thông thái.

和尚
hé shàng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sư thầy (nam tu sĩ Phật giáo)

Buddhist monk

佛教中出家修行的男教徒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...