Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜事

Pinyin: xǐ shì

Meanings: Việc vui, tin mừng (như đám cưới, sinh con...), Happy event (like wedding, childbirth...), ①值得庆贺、令人高兴的事。*②婚事,结婚的事。[例]好事,喜欢多事。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 壴, 事

Chinese meaning: ①值得庆贺、令人高兴的事。*②婚事,结婚的事。[例]好事,喜欢多事。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ những sự kiện đáng mừng trong cuộc sống.

Example: 今年我们家有两件喜事。

Example pinyin: jīn nián wǒ men jiā yǒu liǎng jiàn xǐ shì 。

Tiếng Việt: Năm nay nhà chúng tôi có hai tin vui.

喜事
xǐ shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc vui, tin mừng (như đám cưới, sinh con...)

Happy event (like wedding, childbirth...)

值得庆贺、令人高兴的事

婚事,结婚的事。好事,喜欢多事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜事 (xǐ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung