Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1711 đến 1740 của 2390 tổng từ

空难
kōng nàn
Tai nạn máy bay
穿小鞋
chuān xiǎo xié
Áp đặt khó khăn, gây phiền phức cho ai đ...
穿着
chuān zhuó
Cách ăn mặc, trang phục; hoặc hành động ...
穿越
chuān yuè
Đi qua, vượt qua thời gian hoặc không gi...
穿过
chuān guò
Đi qua, xuyên qua một địa điểm hoặc khôn...
突击
tū jī
Tấn công bất ngờ, đánh úp; làm việc khẩn...
突发
tū fā
Đột ngột xảy ra, bùng nổ đột ngột.
突如其来
tū rú qí lái
Đến một cách đột ngột, bất ngờ.
突破口
tū pò kǒu
Điểm đột phá, nơi phá vỡ phòng tuyến.
yáo
Lò nung (gạch, gốm, sứ...)
立交桥
lì jiāo qiáo
Cầu vượt, cầu giao thông giúp các tuyến ...
立方
lì fāng
Khối lập phương, đơn vị đo thể tích (mũ ...
立方米
lì fāng mǐ
Mét khối (đơn vị đo thể tích)
立足
lì zú
Đặt chân vào, đứng vững tại một vị trí h...
竞技
jìng jì
Thể thao cạnh tranh, thi đấu.
竞相
jìng xiāng
Đua nhau, tranh giành.
竹竿
zhú gān
Cây tre dài, thân thẳng.
笛子
dí zi
Sáo (nhạc cụ truyền thống)
第一手
dì yī shǒu
Trực tiếp, nguồn gốc ban đầu (không qua ...
第一线
dì yī xiàn
Hàng đầu, tuyến đầu (thường dùng trong b...
笼子
lóng zi
Cái lồng dùng để nhốt thú vật hoặc gia c...
笼统
lǒng tǒng
Khái quát, chung chung
笼罩
lǒng zhào
Bao trùm, bao phủ khắp một khu vực.
jīn
Gân, cơ
kuāng
Cái giỏ, cái thúng để đựng đồ.
筛选
shāi xuǎn
Lọc ra, chọn lọc (quá trình lựa chọn thứ...
筹划
chóu huà
Lập kế hoạch, dự tính.
筹码
chóu mà
Con chip (trong cờ bạc); lợi thế đàm phá...
简体字
jiǎn tǐ zì
Chữ Hán giản thể, phiên bản chữ viết đơn...
简称
jiǎn chēng
Tên viết tắt, rút gọn từ tên đầy đủ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...