Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1711 đến 1740 của 2436 tổng từ

神圣
shén shèng
Thánh thiện, thiêng liêng, có liên quan ...
神态
shén tài
Diện mạo, vẻ ngoài biểu lộ cảm xúc hoặc ...
神气
shén qi
Tinh thần, vẻ mặt tự tin hoặc kiêu hãnh.
Cúng tế, lễ bái tổ tiên hoặc thần linh.
禁不住
jīn bù zhù
Không nhịn được, không chịu nổi
禁区
jìn qū
Khu vực cấm, nơi không cho phép vào.
禁忌
jìn jì
Điều cấm kỵ, những điều không nên làm ho...
禅杖
chán zhàng
Gậy thiền, công cụ thường được các thiền...
离谱儿
lí pǔr
Quá mức, không hợp lý, vượt khỏi giới hạ...
秀丽
xiù lì
Xinh đẹp, thanh tú (thường dùng để miêu ...
秀美
xiù měi
Xinh đẹp, duyên dáng
私下
sī xià
Riêng tư, kín đáo; không công khai
私家车
sī jiā chē
Xe hơi cá nhân
私房钱
sī fáng qián
Tiền riêng, tiền giấu chồng/vợ
私立
sī lì
Tư thục, tư lập
Hói, không có tóc
科幻
kē huàn
Khoa học viễn tưởng, thể loại văn học ho...
秧歌
yāng ge
Một điệu múa dân gian truyền thống ở Tru...
积淀
jī diàn
Tích lũy và lắng đọng (về vật chất hoặc ...
称作
chēng zuò
Được gọi là, được coi là...
移交
yí jiāo
Bàn giao, chuyển giao trách nhiệm, quyền...
移交
yíjiāo
Chuyển giao, trao lại trách nhiệm hoặc q...
移植
yí zhí
Ghép/tiếp nhận mô, cơ quan từ người này ...
移植
yízhí
Ghép (cây, nội tạng); cấy ghép.
稀罕
xī han
Hiếm có, quý giá; ngạc nhiên thích thú.
稍候
shāo hòu
Xin chờ một chút.
稍后
shāo hòu
Muộn hơn một chút, sau đó một lát.
chóu
Đặc, dày đặc, nhiều
稳重
wěn zhòng
Đứng đắn, chững chạc
稻草
dào cǎo
Rơm (cây lúa sau khi đã gặt lấy hạt)

Hiển thị 1711 đến 1740 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...