Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私立

Pinyin: sī lì

Meanings: Tư thục, tư lập, Private (as in private school, private hospital).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 厶, 禾, 一, 丷, 亠

Grammar: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 私立学校 (trường tư thục).

Example: 这是一所私立学校。

Example pinyin: zhè shì yì suǒ sī lì xué xiào 。

Tiếng Việt: Đây là một trường tư thục.

私立
sī lì
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tư thục, tư lập

Private (as in private school, private hospital).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...