Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀罕

Pinyin: xī han

Meanings: Hiếm có, quý giá; ngạc nhiên thích thú., Rare, precious; to find something delightful.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 希, 禾, 㓁, 干

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc động từ. Trong khẩu ngữ, đôi lúc biểu thị thái độ ngạc nhiên vui vẻ.

Example: 这种花很稀罕。

Example pinyin: zhè zhǒng huā hěn xī hǎn 。

Tiếng Việt: Loài hoa này rất hiếm có.

稀罕
xī han
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếm có, quý giá; ngạc nhiên thích thú.

Rare, precious; to find something delightful.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀罕 (xī han) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung