Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 631 đến 660 của 2390 tổng từ

均衡
jūn héng
Cân bằng, đồng đều.
坦克
tǎn kè
Xe tăng.
chuí
Tre, rủ xuống.
垫子
diàn zi
Đệm/gối tựa
垫底
diàn dǐ
Để làm nền, để lót đáy
kuǎ
Sụp đổ, thất bại hoàn toàn (về vật chất ...
城墙
chéng qiáng
Tường thành, bức tường bảo vệ thành phố.
埋怨
mán yuàn
Oán trách, than phiền
基本功
jī běn gōng
Kỹ năng cơ bản, nền tảng cần thiết để ph...
堤坝
dī bà
Đập ngăn nước, đê chắn
堪称
kān chēng
Xứng đáng được gọi là, có thể coi là.
填充
tián chōng
Điền vào, làm đầy.
填写
tián xiě
Điền vào, viết vào.
境内
jìng nèi
Trong nước, lãnh thổ quốc gia
境外
jìng wài
Ngoài nước, bên ngoài lãnh thổ quốc gia
墓碑
mù bēi
Bia mộ, tấm bia đặt trên mộ để ghi tên n...
壁画
bì huà
Tranh tường
壮实
zhuàng shí
Khỏe mạnh, vững chắc
声称
shēng chēng
Tuyên bố, khẳng định
声誉
shēng yù
Danh tiếng tốt đẹp của cá nhân hoặc tổ c...
Vỏ, lớp ngoài cứng của trái cây, trứng, ...
处境
chǔjìng
Hoàn cảnh, tình thế mà ai đó đang ở tron...
处方
chǔfāng
Đơn thuốc, toa thuốc do bác sĩ kê.
处置
chǔzhì
Xử lý, sắp xếp hoặc giải quyết.
备受
bèi shòu
Được hưởng, chịu đựng
夏令营
xià lìng yíng
Trại hè (hoạt động dành cho giới trẻ vào...
外企
wài qǐ
Doanh nghiệp nước ngoài
外形
wài xíng
Hình dáng bên ngoài
外援
wài yuán
Sự giúp đỡ từ bên ngoài
外星人
wài xīng rén
Người ngoài hành tinh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...