Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 631 đến 660 của 2436 tổng từ

国画
guó huà
Tranh thủy mặc Trung Quốc, nghệ thuật hộ...
图表
tú biǎo
Biểu đồ, sơ đồ.
圆形
yuán xíng
Hình tròn.
土匪
tǔ fěi
Bọn cướp, kẻ phiến loạn hoạt động ở vùng...
土壤
tǔ rǎng
Lớp đất mặt nơi cây cối có thể mọc lên v...
土生土长
tǔ shēng tǔ zhǎng
Sinh ra và lớn lên tại một nơi nhất định...
在意
zài yì
Quan tâm, chú ý, để tâm tới điều gì đó.
在线
zài xiàn
Trực tuyến, trên mạng.
地下水
dì xià shuǐ
Nước ngầm
均衡
jūn héng
Cân bằng, hài hòa
坦克
tǎn kè
Xe tăng.
chuí
Treo xuống, buông thõng, hoặc sắp rơi.
垫子
diàn zi
Đệm, tấm lót
垫底
diàn dǐ
Để làm nền, để lót đáy
kuǎ
Sụp đổ, đổ vỡ (thường nói về tinh thần h...
城墙
chéng qiáng
Tường thành, bao quanh thành phố để bảo ...
埋怨
mán yuàn
Oán trách, than phiền
基本功
jī běn gōng
Kỹ năng cơ bản, nền tảng cần thiết để ph...
堤坝
dī bà
Đập ngăn nước, đê chắn
堪称
kān chēng
Xứng đáng được gọi là, có thể coi là.
填充
tián chōng
Điền vào, lấp đầy khoảng trống (cả nghĩa...
填写
tián xiě
Điền vào (biểu mẫu, giấy tờ...).
境内
jìng nèi
Trong nước, lãnh thổ quốc gia
境外
jìng wài
Ngoài nước, bên ngoài lãnh thổ quốc gia
墓碑
mù bēi
Bia mộ, tấm bia đặt trước mộ để ghi thôn...
壁画
bì huà
Tranh vẽ trên tường
壮实
zhuàng shí
Khỏe mạnh, vững chắc
声称
shēng chēng
Tuyên bố, khẳng định điều gì đó.
声誉
shēng yù
Danh tiếng, uy tín của ai đó hoặc tổ chứ...
Vỏ, lớp ngoài cứng của trái cây, trứng, ...

Hiển thị 631 đến 660 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...