Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地下水

Pinyin: dì xià shuǐ

Meanings: Nước ngầm, Groundwater

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 也, 土, 一, 卜, ㇇, 丿, 乀, 亅

Grammar: Danh từ ghép, chỉ nguồn nước nằm sâu dưới lòng đất.

Example: 这里的地下水很丰富。

Example pinyin: zhè lǐ de dì xià shuǐ hěn fēng fù 。

Tiếng Việt: Nước ngầm ở đây rất dồi dào.

地下水
dì xià shuǐ
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước ngầm

Groundwater

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...