Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 境内

Pinyin: jìng nèi

Meanings: Trong nước, lãnh thổ quốc gia, Within the country, national territory

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 竟, 人, 冂

Grammar: Danh từ chỉ phạm vi bên trong biên giới một quốc gia.

Example: 该活动只在境内举行。

Example pinyin: gāi huó dòng zhī zài jìng nèi jǔ xíng 。

Tiếng Việt: Hoạt động này chỉ diễn ra trong nước.

境内
jìng nèi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong nước, lãnh thổ quốc gia

Within the country, national territory

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

境内 (jìng nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung