Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 均衡

Pinyin: jūn héng

Meanings: Cân bằng, hài hòa, Balance, equilibrium., ①平衡。[例]均衡发展。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 匀, 土, 亍, 彳, 𩵋

Chinese meaning: ①平衡。[例]均衡发展。

Grammar: Thường sử dụng trong các lĩnh vực như sức khỏe, kinh tế...

Example: 营养均衡。

Example pinyin: yíng yǎng jūn héng 。

Tiếng Việt: Dinh dưỡng cân bằng.

均衡
jūn héng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân bằng, hài hòa

Balance, equilibrium.

平衡。均衡发展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

均衡 (jūn héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung