Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壁画

Pinyin: bì huà

Meanings: Tranh vẽ trên tường, Mural painting, ①绘在墙面上的画。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 土, 辟, 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①绘在墙面上的画。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ nghệ thuật trang trí trên tường.

Example: 这间寺庙的壁画非常有名。

Example pinyin: zhè jiān sì miào de bì huà fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Bức tranh tường của ngôi chùa này rất nổi tiếng.

壁画
bì huà
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh vẽ trên tường

Mural painting

绘在墙面上的画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壁画 (bì huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung