Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图表
Pinyin: tú biǎo
Meanings: Biểu đồ, sơ đồ., Chart, graph.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冬, 囗, 龶, 𧘇
Grammar: Dùng để chỉ các dạng biểu diễn thông tin bằng hình ảnh trực quan.
Example: 这份报告里有很多图表。
Example pinyin: zhè fèn bào gào lǐ yǒu hěn duō tú biǎo 。
Tiếng Việt: Trong báo cáo này có rất nhiều biểu đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu đồ, sơ đồ.
Nghĩa phụ
English
Chart, graph.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!