Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国画
Pinyin: guó huà
Meanings: Tranh thủy mặc Trung Quốc, nghệ thuật hội họa truyền thống của Trung Quốc., Chinese painting, traditional Chinese art of painting., ①中国传统的绘画。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 囗, 玉, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①中国传统的绘画。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ loại hình nghệ thuật hội họa truyền thống.
Example: 这幅国画非常有名。
Example pinyin: zhè fú guó huà fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Bức tranh thủy mặc này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh thủy mặc Trung Quốc, nghệ thuật hội họa truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Chinese painting, traditional Chinese art of painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国传统的绘画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!