Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堤坝
Pinyin: dī bà
Meanings: Đập ngăn nước, đê chắn, Dam, levee.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 是, 贝
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng hoặc quản lý nguồn nước.
Example: 这座堤坝可以防止洪水泛滥。
Example pinyin: zhè zuò dī bà kě yǐ fáng zhǐ hóng shuǐ fàn làn 。
Tiếng Việt: Đập này có thể ngăn chặn lũ lụt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập ngăn nước, đê chắn
Nghĩa phụ
English
Dam, levee.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!