Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 421 đến 450 của 2390 tổng từ

劲头
jìn tóu
Sự hăng hái, nhiệt tình trong công việc ...
劳动力
láo dòng lì
Lực lượng lao động, đội ngũ công nhân
劳累
láo lèi
Mệt mỏi vì lao động quá sức
勇于
yǒng yú
Can đảm, dám làm điều gì đó.
勉强
miǎn qiǎng
Gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên.
勋章
xūn zhāng
Huân chương, phần thưởng danh dự dành ch...
勾结
gōu jié
Thông đồng, cấu kết với nhau để làm điều...
化妆
huàzhuāng
Trang điểm.
化纤
huàxiān
Sợi tổng hợp, sợi hóa học.
化肥
huàféi
Phân bón hóa học.
化身
huàshēn
Hóa thân, biểu hiện dưới dạng khác.
化验
huàyàn
Kiểm nghiệm, thử nghiệm hóa học.
千军万马
qiān jūn wàn mǎ
Quân đội đông đảo, lực lượng hùng hậu.
千变万化
qiān biàn wàn huà
Biến đổi vô cùng, có nhiều hình thái khá...
千家万户
qiān jiā wàn hù
Rất nhiều nhà cửa, hộ gia đình.
千钧一发
qiān jūn yī fà
Tình thế rất nguy cấp, ngàn cân treo sợi...
升温
shēng wēn
Tăng nhiệt độ, làm nóng lên
半场
bàn chǎng
Nửa trận đấu (trong bóng đá hoặc các môn...
半数
bàn shù
Một nửa số lượng, đa số
半边天
bàn biān tiān
Phụ nữ, nửa thế giới còn lại.
华丽
huá lì
Lộng lẫy, hoa mỹ
华侨
Huáqiáo
Người Trung Quốc định cư ở nước ngoài nh...
华裔
Huáyì
Người gốc Trung Quốc sinh ra và lớn lên ...
单方面
dān fāng miàn
Một phía, một bên (không có sự đồng thuậ...
单薄
dān bó
Mỏng manh, yếu đuối, thiếu sức mạnh hoặc...
单身
dān shēn
Độc thân, chưa kết hôn
单边
dān biān
Một bên, phiến diện (thường chỉ quan hệ ...
卖弄
mài nòng
Khoe khoang, phô trương (thường mang ý t...
卡子
qiǎ zi
Kẹp tóc, kẹp cố định.
卤味
lǔ wèi
Món ăn nấu bằng nước sốt đậm đặc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...