Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 421 đến 450 của 2436 tổng từ

jié
Cướp bóc, cướp giật hoặc tai họa lớn.
劫持
jié chí
Bắt cóc, khống chế ai đó bằng vũ lực.
励志
lì zhì
Khuyến khích ý chí, thúc đẩy tinh thần p...
劲头
jìn tóu
Sự nhiệt tình, tinh thần hăng hái.
劳动力
láo dòng lì
Lực lượng lao động, đội ngũ công nhân
劳累
láo lèi
Mệt mỏi, kiệt sức do làm việc nhiều.
勇于
yǒng yú
Dũng cảm đối mặt với, sẵn sàng làm điều ...
勉强
miǎn qiǎng
Gượng ép, miễn cưỡng hoặc cố gắng hết sứ...
勋章
xūn zhāng
Huân chương (phần thưởng cho thành tích ...
勾结
gōu jié
Cấu kết, thông đồng (với ý nghĩa tiêu cự...
化妆
huàzhuāng
Trang điểm.
化纤
huàxiān
Sợi tổng hợp, sợi hóa học.
化肥
huàféi
Phân bón hóa học.
化身
huàshēn
Hóa thân, biểu hiện dưới dạng khác.
化验
huàyàn
Kiểm nghiệm, thử nghiệm hóa học.
千军万马
qiān jūn wàn mǎ
Hàng ngàn quân lính và ngựa chiến, ám ch...
千变万化
qiān biàn wàn huà
Rất nhiều sự thay đổi, biến hóa khôn lườ...
千家万户
qiān jiā wàn hù
Hàng ngàn gia đình, chỉ số lượng lớn hộ ...
千钧一发
qiān jūn yī fà
Ngàn cân treo trên sợi tóc, ám chỉ tình ...
升温
shēng wēn
Tăng nhiệt độ, làm nóng lên
半场
bàn chǎng
Nửa trận đấu (trong bóng đá hoặc các môn...
半数
bàn shù
Một nửa số lượng.
半边天
bàn biān tiān
Phụ nữ, nửa thế giới còn lại.
华丽
huá lì
Đẹp lộng lẫy, xa hoa.
华侨
Huá qiáo
Người Trung Quốc định cư ở nước ngoài nh...
华侨
Huáqiáo
Người Trung Quốc định cư ở nước ngoài nh...
华裔
Huáyì
Người gốc Trung Quốc sinh ra và lớn lên ...
单方面
dān fāng miàn
Một phía, một bên (không có sự đồng thuậ...
单薄
dān bó
Mỏng manh, yếu ớt
单身
dān shēn
Độc thân, chưa lập gia đình

Hiển thị 421 đến 450 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...