Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千变万化
Pinyin: qiān biàn wàn huà
Meanings: Rất nhiều sự thay đổi, biến hóa khôn lường., Constant and endless changes; a myriad of transformations., 形容变化极多。[出处]《列子·周穆王》“乘虚不坠,触实不硋,千变万化,不可穷极。”《史记·贾谊列传》千变万化兮,未始有极。”[例]官场中的事,~,那里说得定呢。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七回。
HSK Level: 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 丿, 十, 亦, 又, 一, 𠃌, 亻, 𠤎
Chinese meaning: 形容变化极多。[出处]《列子·周穆王》“乘虚不坠,触实不硋,千变万化,不可穷极。”《史记·贾谊列传》千变万化兮,未始有极。”[例]官场中的事,~,那里说得定呢。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七回。
Grammar: Dùng để miêu tả sự việc hoặc tình huống có nhiều biến động phức tạp. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 市场行情千变万化。
Example pinyin: shì chǎng háng qíng qiān biàn wàn huà 。
Tiếng Việt: Diễn biến thị trường rất đa dạng và không thể đoán trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều sự thay đổi, biến hóa khôn lường.
Nghĩa phụ
English
Constant and endless changes; a myriad of transformations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容变化极多。[出处]《列子·周穆王》“乘虚不坠,触实不硋,千变万化,不可穷极。”《史记·贾谊列传》千变万化兮,未始有极。”[例]官场中的事,~,那里说得定呢。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế