Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华丽

Pinyin: huá lì

Meanings: Đẹp lộng lẫy, xa hoa., Magnificent, splendid, luxurious., ①豪华美丽。[例]华丽的白色房子。[例]华丽的衣着。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 化, 十, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①豪华美丽。[例]华丽的白色房子。[例]华丽的衣着。

Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp bên ngoài rực rỡ, sang trọng.

Example: 她的衣服非常华丽。

Example pinyin: tā de yī fu fēi cháng huá lì 。

Tiếng Việt: Quần áo của cô ấy rất lộng lẫy.

华丽
huá lì
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẹp lộng lẫy, xa hoa.

Magnificent, splendid, luxurious.

豪华美丽。华丽的白色房子。华丽的衣着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...