Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化妆

Pinyin: huà zhuāng

Meanings: Trang điểm (làm đẹp bằng mỹ phẩm)., To apply makeup., ①用化妆品修饰容貌。[例]在很快地显老,因而现在很浓地化妆。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 𠤎, 丬, 女

Chinese meaning: ①用化妆品修饰容貌。[例]在很快地显老,因而现在很浓地化妆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ hoặc trạng ngữ chỉ cách thức/mục đích.

Example: 她每天早上都会化妆。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì huà zhuāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy trang điểm mỗi sáng.

化妆
huà zhuāng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm (làm đẹp bằng mỹ phẩm).

To apply makeup.

用化妆品修饰容貌。在很快地显老,因而现在很浓地化妆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化妆 (huà zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung