Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1651 đến 1680 của 2436 tổng từ

目中无人
mù zhōng wú rén
Trong mắt không có ai, chỉ sự kiêu ngạo,...
目录
mù lù
Mục lục, danh sách liệt kê nội dung chín...
直奔
zhí bèn
Đi thẳng tới, hướng thẳng đến một địa đi...
直径
zhí jìng
Đường kính
直达
zhí dá
Không dừng ở giữa, đi thẳng đến đích.
相对
xiāng duì
Tương đối, đối lập hoặc so sánh.
相对而言
xiāng duì ér yán
So với những thứ khác; xét theo góc độ t...
相差
xiāng chà
Khác biệt, chênh lệch.
相当于
xiāng dāng yú
Tương đương với, bằng với
相提并论
xiāng tí bìng lùn
So sánh hai thứ cùng lúc (thường mang ng...
相比之下
xiāng bǐ zhī xià
So với, trong khi đó
相辅相成
xiāng fǔ xiāng chéng
Hỗ trợ lẫn nhau để cùng phát triển.
相连
xiāng lián
Liên kết với nhau.
相通
xiāng tōng
Thông suốt, liên thông.
相遇
xiāng yù
Gặp nhau (bất ngờ hoặc tình cờ).
省略
shěng lüè
Bỏ qua, lược bỏ một phần nào đó không cầ...
看似
kàn sì
Có vẻ như, dường như
看得出
kàn de chū
Có thể nhận ra, thấy rõ ràng.
看护
kān hù
Chăm sóc, bảo vệ; y tá
看样子
kàn yàng zi
Xem ra, có vẻ như
看热闹
kàn rè nao
Xem náo nhiệt, xem chuyện vui (thường ma...
看重
kàn zhòng
Trọng thị, coi trọng, đánh giá cao.
真假
zhēn jiǎ
Thật và giả, phân biệt giữa hai khái niệ...
真心
zhēn xīn
Trái tim thật lòng, thành thật; hoặc tấm...
真情
zhēn qíng
Tình cảm chân thật, cảm xúc sâu sắc xuất...
真挚
zhēn zhì
Chân thành, tha thiết (thường dùng để mi...
真是的
zhēn shì de
Thật là (biểu thị bất ngờ, ngạc nhiên ho...
眼下
yǎn xià
Hiện tại, lúc này.
眼界
yǎn jiè
Tầm nhìn, tầm hiểu biết
着眼于
zhuó yǎn yú
Tập trung vào, chú ý đến

Hiển thị 1651 đến 1680 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...