Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直奔

Pinyin: zhí bèn

Meanings: Đi thẳng tới, hướng thẳng đến một địa điểm nào đó., To go directly to a place.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 且, 十, 卉, 大

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ địa điểm.

Example: 他一下车就直奔办公室。

Example pinyin: tā yí xià chē jiù zhí bèn bàn gōng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa xuống xe đã đi thẳng tới văn phòng.

直奔
zhí bèn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi thẳng tới, hướng thẳng đến một địa điểm nào đó.

To go directly to a place.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直奔 (zhí bèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung