Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼下

Pinyin: yǎn xià

Meanings: Hiện tại, lúc này., Currently, at this moment., ①此时此刻。[例]眼下最棘手的问题。*②现阶段或现在。[例]眼下正是农忙季节。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 目, 艮, 一, 卜

Chinese meaning: ①此时此刻。[例]眼下最棘手的问题。*②现阶段或现在。[例]眼下正是农忙季节。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ thời gian tức thời.

Example: 眼下的情况不太好。

Example pinyin: yǎn xià de qíng kuàng bú tài hǎo 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại không tốt lắm.

眼下
yǎn xià
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tại, lúc này.

Currently, at this moment.

此时此刻。眼下最棘手的问题

现阶段或现在。眼下正是农忙季节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼下 (yǎn xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung