Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 省略

Pinyin: shěng lüè

Meanings: Bỏ qua, lược bỏ một phần nào đó không cần thiết., To omit or leave out something unnecessary., ①免掉;略去。[例]与主题关系不大的段落可以省略。*②简慢疏略。[例]性简惰省略。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 少, 目, 各, 田

Chinese meaning: ①免掉;略去。[例]与主题关系不大的段落可以省略。*②简慢疏略。[例]性简惰省略。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ làm tân ngữ.

Example: 你可以省略一些细节。

Example pinyin: nǐ kě yǐ shěng lüè yì xiē xì jié 。

Tiếng Việt: Bạn có thể bỏ qua một số chi tiết.

省略
shěng lüè
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ qua, lược bỏ một phần nào đó không cần thiết.

To omit or leave out something unnecessary.

免掉;略去。与主题关系不大的段落可以省略

简慢疏略。性简惰省略

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...