Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1561 đến 1590 của 2436 tổng từ

牵涉
qiān shè
Liên quan đến, dính dáng tới
特权
tè quán
Quyền lợi đặc biệt
犯愁
fàn chóu
Lo lắng, buồn phiền vì gặp khó khăn.
犹豫不决
yóu yù bù jué
Do dự không quyết định được.
狂欢节
kuáng huān jié
Lễ hội hóa trang, tiệc tùng vui vẻ kéo d...
狂热
kuáng rè
Nhiệt huyết quá mức, cuồng tín.
独家
dú jiā
Độc quyền, duy nhất; không ai khác ngoài...
狼狈
láng bèi
Khốn đốn, khó khăn và xấu hổ
猎犬
liè quǎn
Chó săn.
猖狂
chāng kuáng
Hung hăng, ngoan cố, không kiêng nể ai.
猜想
cāi xiǎng
Phỏng đoán, cho rằng điều gì đó có thể x...
猜谜
cāi mí
Đoán câu đố, chơi trò giải đố.
猩猩
xīng xing
Đười ươi, loài linh trưởng lớn sống tron...
献血
xiàn xuè
Hiến máu
xuán
Huyền bí, thâm sâu, khó hiểu
Tỷ lệ, tần suất; hoặc khả năng lãnh đạo,...
王牌
wáng pái
Lá bài mạnh nhất; con át chủ bài (trong ...
玩意儿
wán yì er
Đồ vật nhỏ để chơi, đồ chơi; đôi khi cũn...
现成
xiàn chéng
Sẵn có, đã có sẵn
现行
xiàn xíng
Đang thực hiện, đang áp dụng (thường nói...
理念
lǐ niàn
Ý niệm, quan điểm, triết lý sống hoặc hà...
理性
lǐ xìng
Khả năng suy nghĩ logic, dựa trên lý trí...
理所当然
lǐ suǒ dāng rán
Điều hiển nhiên, đương nhiên
理直气壮
lǐ zhí qì zhuàng
Có lý và tự tin
理睬
lǐ cǎi
Để ý, quan tâm đến
理科
lǐ kē
Khoa học tự nhiên (toán, lý, hóa...)
琢磨
zhuómo
Suy nghĩ kỹ, cân nhắc
瑰宝
guī bǎo
Báu vật quý giá, thường được dùng để chỉ...
瓜子
guā zǐ
Hạt dưa, hạt bí hoặc các loại hạt khác đ...
瓶颈
píng jǐng
Phần cổ chai; cũng chỉ điểm nghẽn, trở n...

Hiển thị 1561 đến 1590 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...