Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狼狈

Pinyin: láng bèi

Meanings: Khốn đốn, khó khăn và xấu hổ, Embarrassed and in a bad situation.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 犭, 良, 贝

Example: 他被发现后显得很狼狈。

Example pinyin: tā bèi fā xiàn hòu xiǎn de hěn láng bèi 。

Tiếng Việt: Sau khi bị phát hiện, anh ta trông rất khốn khổ.

狼狈
láng bèi
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khốn đốn, khó khăn và xấu hổ

Embarrassed and in a bad situation.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狼狈 (láng bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung