Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猜谜

Pinyin: cāi mí

Meanings: Đoán câu đố, chơi trò giải đố., To solve riddles or play guessing games.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 犭, 青, 讠, 迷

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ loại hình câu đố, ví dụ: 猜谜语 (giải câu đố).

Example: 孩子们喜欢猜谜语。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan cāi mí yǔ 。

Tiếng Việt: Trẻ con thích giải đố.

猜谜
cāi mí
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoán câu đố, chơi trò giải đố.

To solve riddles or play guessing games.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猜谜 (cāi mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung