Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理性
Pinyin: lǐ xìng
Meanings: Khả năng suy nghĩ logic, dựa trên lý trí thay vì cảm xúc, Ability to think logically, based on reason rather than emotion, ①同“理智”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 王, 里, 忄, 生
Chinese meaning: ①同“理智”。
Grammar: Dùng như danh từ hoặc tính từ, thường đứng trước danh từ. Ví dụ: 理性思考 (suy nghĩ lý tính)
Example: 做决定时要保持理性。
Example pinyin: zuò jué dìng shí yào bǎo chí lǐ xìng 。
Tiếng Việt: Khi đưa ra quyết định cần giữ thái độ lý trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng suy nghĩ logic, dựa trên lý trí thay vì cảm xúc
Nghĩa phụ
English
Ability to think logically, based on reason rather than emotion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“理智”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!