Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓶颈

Pinyin: píng jǐng

Meanings: Phần cổ chai; cũng chỉ điểm nghẽn, trở ngại trong tiến trình nào đó., The neck of a bottle; also refers to a bottleneck or obstacle in a process., ①(瓳)大砖。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 并, 瓦, 页

Chinese meaning: ①(瓳)大砖。

Grammar: Ngoài nghĩa đen, còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ khó khăn.

Example: 交通问题成为城市发展的瓶颈。

Example pinyin: jiāo tōng wèn tí chéng wéi chéng shì fā zhǎn de píng jǐng 。

Tiếng Việt: Vấn đề giao thông trở thành điểm nghẽn trong phát triển đô thị.

瓶颈
píng jǐng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần cổ chai; cũng chỉ điểm nghẽn, trở ngại trong tiến trình nào đó.

The neck of a bottle; also refers to a bottleneck or obstacle in a process.

(瓳)大砖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...