Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特权
Pinyin: tè quán
Meanings: Quyền lợi đặc biệt, Privilege, ①一般人享受不到的特别权利。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寺, 牛, 又, 木
Chinese meaning: ①一般人享受不到的特别权利。
Grammar: Thường đề cập đến quyền lợi vượt trội so với người khác.
Example: 他们享受了某些特权。
Example pinyin: tā men xiǎng shòu le mǒu xiē tè quán 。
Tiếng Việt: Họ được hưởng một số quyền lợi đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lợi đặc biệt
Nghĩa phụ
English
Privilege
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般人享受不到的特别权利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!