Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琢磨
Pinyin: zhuómo
Meanings: Suy nghĩ kỹ, cân nhắc, To think over, to consider
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 王, 豖, 石, 麻
Grammar: Động từ, thường đi với vấn đề/ý tưởng cần suy nghĩ
Example: 这个问题值得琢磨。
Example pinyin: zhè ge wèn tí zhí dé zhuó mó 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đáng để suy nghĩ kỹ.

📷 Wonderlust ở châu Á
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ kỹ, cân nhắc
Nghĩa phụ
English
To think over, to consider
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
