Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猜想
Pinyin: cāi xiǎng
Meanings: Phỏng đoán, cho rằng điều gì đó có thể xảy ra nhưng chưa chắc chắn., To conjecture or assume that something might happen but not be sure., ①猜测;猜度。[例]她猜想他今日来。[例]我们从来没有猜想到是这种病,因为当时的病状顶多不过是比较厉害的头痛。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 犭, 青, 心, 相
Chinese meaning: ①猜测;猜度。[例]她猜想他今日来。[例]我们从来没有猜想到是这种病,因为当时的病状顶多不过是比较厉害的头痛。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm chủ ngữ là 'người' và đứng trước mệnh đề gián tiếp. Có thể bổ sung thêm trạng từ như 可能 (có thể).
Example: 我猜想他今天不会来了。
Example pinyin: wǒ cāi xiǎng tā jīn tiān bú huì lái le 。
Tiếng Việt: Tôi đoán là hôm nay anh ấy sẽ không đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phỏng đoán, cho rằng điều gì đó có thể xảy ra nhưng chưa chắc chắn.
Nghĩa phụ
English
To conjecture or assume that something might happen but not be sure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猜测;猜度。她猜想他今日来。我们从来没有猜想到是这种病,因为当时的病状顶多不过是比较厉害的头痛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!