Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯愁
Pinyin: fàn chóu
Meanings: Lo lắng, buồn phiền vì gặp khó khăn., To feel worried or troubled due to difficulties.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㔾, 犭, 心, 秋
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong tình huống cá nhân gặp rắc rối.
Example: 别犯愁,问题总会解决的。
Example pinyin: bié fàn chóu , wèn tí zǒng huì jiě jué de 。
Tiếng Việt: Đừng lo lắng, vấn đề rồi sẽ được giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, buồn phiền vì gặp khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To feel worried or troubled due to difficulties.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!