Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 661 đến 690 của 2436 tổng từ

处境
chǔjìng
Hoàn cảnh, tình thế mà ai đó đang ở tron...
处方
chǔfāng
Đơn thuốc, toa thuốc do bác sĩ kê.
处置
chǔzhì
Xử lý, sắp xếp hoặc giải quyết.
备受
bèi shòu
Được hưởng, chịu đựng
夏令营
xià lìng yíng
Trại hè (hoạt động dành cho giới trẻ vào...
外企
wài qǐ
Doanh nghiệp nước ngoài
外形
wài xíng
Hình dáng bên ngoài.
外援
wài yuán
Sự hỗ trợ từ bên ngoài, viện trợ nước ng...
外星人
wài xīng rén
Người ngoài hành tinh
外贸
wài mào
Thương mại quốc tế, buôn bán với nước ng...
多余
duō yú
Thừa thãi, không cần thiết.
多元
duō yuán
Đa dạng, nhiều thành phần khác nhau.
多功能
duō gōng néng
Đa chức năng
多劳多得
duō láo duō dé
Làm việc nhiều thì thu nhập cũng sẽ nhiề...
多年来
duō nián lái
Suốt nhiều năm qua
多心
duō xīn
Nghĩ quá nhiều, lo lắng không cần thiết.
多边
duō biān
Đa phương diện, liên quan đến nhiều bên ...
夜以继日
yè yǐ jì rì
Ngày nối tiếp đêm (làm việc không ngừng ...
夜总会
yè zǒng huì
Câu lạc bộ đêm, nơi giải trí vào buổi tố...
大体上
dà tǐ shàng
Đại khái, nói chung, về cơ bản.
大吃一惊
dà chī yī jīng
Rất ngạc nhiên, giật mình
大同小异
dà tóng xiǎo yì
Giống nhau về đại thể, khác biệt chút ít
大名鼎鼎
dà míng dǐng dǐng
Rất nổi tiếng, danh tiếng lẫy lừng
大宗
dà zōng
Số lượng lớn, khối lượng lớn hàng hóa.
大家庭
dà jiā tíng
Gia đình lớn, gồm nhiều thế hệ chung sốn...
大局
dà jú
Toàn cục, bối cảnh tổng thể của tình huố...
大幅度
dà fú dù
Một cách đáng kể, với mức độ lớn.
大数据
dà shù jù
Dữ liệu lớn
大有可为
dà yǒu kě wéi
Có rất nhiều cơ hội để hành động hoặc ph...
大棚
dà péng
Nhà kính, nhà lồng trồng trọt

Hiển thị 661 đến 690 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...