Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 661 đến 690 của 2390 tổng từ

外贸
wài mào
Thương mại quốc tế
多余
duō yú
Thừa thãi, không cần thiết.
多元
duō yuán
Đa dạng, nhiều phần tử khác nhau.
多功能
duō gōng néng
Đa chức năng
多劳多得
duō láo duō dé
Làm nhiều hưởng nhiều
多年来
duō nián lái
Suốt nhiều năm qua
多心
duō xīn
Đa nghi, suy nghĩ nhiều
多边
duō biān
Đa phương
夜以继日
yè yǐ jì rì
Ngày đêm không ngừng, làm việc liên tục ...
夜总会
yè zǒng huì
Câu lạc bộ đêm, nơi giải trí vào buổi tố...
大体上
dà tǐ shàng
Đại khái, nói chung, về cơ bản.
大吃一惊
dà chī yī jīng
Rất ngạc nhiên, giật mình.
大同小异
dà tóng xiǎo yì
Không khác nhau nhiều, cơ bản giống nhau...
大名鼎鼎
dà míng dǐng dǐng
Nổi tiếng lẫy lừng
大宗
dà zōng
Số lượng lớn, thương vụ lớn
大家庭
dà jiā tíng
Gia đình lớn, gồm nhiều thế hệ chung sốn...
大局
dà jú
Toàn cục, bức tranh tổng thể (ý nói tình...
大幅度
dà fú dù
Một cách đáng kể, với mức độ lớn.
大数据
dà shù jù
Dữ liệu lớn
大有可为
dà yǒu kě wéi
Có tiềm năng lớn để phát triển, có nhiều...
大棚
dà péng
Nhà kính, nhà lồng trồng trọt
大片
dà piàn
Vùng rộng lớn, khu vực lớn
大肆
dà sì
Một cách lớn lối, công khai và mạnh mẽ
大腕儿
dà wàn er
Ngôi sao lớn, người nổi tiếng trong một ...
大选
dà xuǎn
Cuộc bầu cử lớn, thường chỉ cuộc bầu cử ...
大队
dà duì
Đội lớn, đội quân lớn; tổ chức lớn.
大雁
dà yàn
Chim nhạn lớn (thuộc họ vịt trời).
大面积
dà miàn jī
Diện tích lớn
天主教
tiān zhǔ jiào
Đạo Thiên Chúa, Công giáo.
天地
tiān dì
Trời đất, vũ trụ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...