Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大名鼎鼎

Pinyin: dà míng dǐng dǐng

Meanings: Rất nổi tiếng, danh tiếng lẫy lừng, Very famous, renowned, 鼎鼎盛大的样子。形容名气很大。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十四回“你一到京打听人家,像他这样大名鼎鼎,还怕有不晓得的。”[例]当时有华灵毡士者,~之学者。——清·梁启超《格致学沿革考略》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 人, 口, 夕, 目

Chinese meaning: 鼎鼎盛大的样子。形容名气很大。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十四回“你一到京打听人家,像他这样大名鼎鼎,还怕有不晓得的。”[例]当时有华灵毡士者,~之学者。——清·梁启超《格致学沿革考略》。

Grammar: Dùng để ca ngợi danh tiếng của ai đó.

Example: 这位作家大名鼎鼎,作品畅销全球。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā dà míng dǐng dǐng , zuò pǐn chàng xiāo quán qiú 。

Tiếng Việt: Nhà văn này rất nổi tiếng, tác phẩm bán chạy toàn cầu.

大名鼎鼎
dà míng dǐng dǐng
HSK 7tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nổi tiếng, danh tiếng lẫy lừng

Very famous, renowned

鼎鼎盛大的样子。形容名气很大。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十四回“你一到京打听人家,像他这样大名鼎鼎,还怕有不晓得的。”[例]当时有华灵毡士者,~之学者。——清·梁启超《格致学沿革考略》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...