Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大宗
Pinyin: dà zōng
Meanings: Số lượng lớn, khối lượng lớn hàng hóa., A large quantity or bulk of goods., ①大量(东西)。*②数量最多的商品或产品。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 人, 宀, 示
Chinese meaning: ①大量(东西)。*②数量最多的商品或产品。
Grammar: Thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.
Example: 这次交易涉及大宗货物。
Example pinyin: zhè cì jiāo yì shè jí dà zōng huò wù 。
Tiếng Việt: Giao dịch lần này liên quan đến số lượng hàng hóa lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng lớn, khối lượng lớn hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
A large quantity or bulk of goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大量(东西)
数量最多的商品或产品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!