Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多心
Pinyin: duō xīn
Meanings: Nghĩ quá nhiều, lo lắng không cần thiết., Overthinking or worrying unnecessarily., ①过分敏感。[例]你多心了。*②乱猜疑。[例]你别多心,没人说你。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 夕, 心
Chinese meaning: ①过分敏感。[例]你多心了。*②乱猜疑。[例]你别多心,没人说你。
Example: 别多心,我只是随便说说。
Example pinyin: bié duō xīn , wǒ zhǐ shì suí biàn shuō shuō 。
Tiếng Việt: Đừng nghĩ quá nhiều, tôi chỉ nói bâng quơ thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghĩ quá nhiều, lo lắng không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Overthinking or worrying unnecessarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分敏感。你多心了
乱猜疑。你别多心,没人说你
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!