Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大有可为
Pinyin: dà yǒu kě wéi
Meanings: Có rất nhiều cơ hội để hành động hoặc phát triển., There are many opportunities for action or development., 事情有发展前途,很值得做。[例]出国留学人员回国后也是大有可为的。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 人, 月, 𠂇, 丁, 口, 为
Chinese meaning: 事情有发展前途,很值得做。[例]出国留学人员回国后也是大有可为的。
Example: 这个项目大有可为。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù dà yǒu kě wéi 。
Tiếng Việt: Dự án này có rất nhiều tiềm năng để phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có rất nhiều cơ hội để hành động hoặc phát triển.
Nghĩa phụ
English
There are many opportunities for action or development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情有发展前途,很值得做。[例]出国留学人员回国后也是大有可为的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế