Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大体上

Pinyin: dà tǐ shàng

Meanings: Đại khái, nói chung, về cơ bản., Generally; on the whole; in general terms.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: phó từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 人, 亻, 本, ⺊

Example: 这个计划大体上是可行的。

Example pinyin: zhè ge jì huà dà tǐ shàng shì kě xíng de 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này đại khái là khả thi.

大体上
dà tǐ shàng
HSK 7phó từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại khái, nói chung, về cơ bản.

Generally; on the whole; in general terms.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大体上 (dà tǐ shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung