Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处方

Pinyin: chǔ fāng

Meanings: Đơn thuốc do bác sĩ kê., Prescription written by a doctor., ①所开的药方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 卜, 夂, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①所开的药方。

Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể. Thường đi kèm với động từ liên quan đến y tế như 开 (viết/kê), 拿 (lấy), 或 买 (mua).

Example: 医生给我开了一张处方。

Example pinyin: yī shēng gěi wǒ kāi le yì zhāng chǔ fāng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê cho tôi một đơn thuốc.

处方
chǔ fāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn thuốc do bác sĩ kê.

Prescription written by a doctor.

所开的药方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...